--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hầm hầm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hầm hầm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hầm hầm
+
như hằm hằm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hầm hầm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hầm hầm"
:
hằm hằm
hâm hẩm
hầm hầm
him him
hom hem
hom hỏm
hòm hòm
Lượt xem: 618
Từ vừa tra
+
hầm hầm
:
như hằm hằm
+
không đâu
:
Unfounded, not based on factsNhững chuyện không đâuStories not based on facts, figments of the imaginationTin đồn không đâuUnfounded rumours
+
kiếm chuyện
:
Pick a quarrel, provoke an incident
+
khô cạn
:
Dried up, affectedby droughtHạn hán mấy tuần các cánh đồng đều khô cạnThe fields were dry after many weeks of drought
+
domestic flight
:
chuyến bay nội địa